Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max3D Pro
KẾT QUẢ MAX3D PRO
25/112023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
330
159
|
2 Tỷ | 2 |
Giải nhất |
756
314
043
612
|
30Tr | 1 |
Giải nhì |
541
103
801
622
686
304
|
10Tr | 4 |
Giải ba |
436
660
579
720
087
014
589
159
|
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 459 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4184 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
23/112023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
473
651
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
729
892
759
119
|
30Tr | 5 |
Giải nhì |
874
374
751
096
524
661
|
10Tr | 0 |
Giải ba |
590
367
059
147
714
707
220
808
|
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 485 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4498 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
21/112023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
563
922
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
042
574
064
598
|
30Tr | 2 |
Giải nhì |
805
659
163
125
940
696
|
10Tr | 3 |
Giải ba |
678
688
000
089
186
982
793
654
|
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 488 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4237 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
18/112023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
522
050
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
447
250
702
798
|
30Tr | 1 |
Giải nhì |
485
088
103
599
345
090
|
10Tr | 1 |
Giải ba |
207
414
779
129
187
024
493
765
|
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 431 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4051 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
16/112023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
373
044
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
456
253
270
876
|
30Tr | 1 |
Giải nhì |
728
306
136
417
172
688
|
10Tr | 10 |
Giải ba |
722
563
424
197
197
617
920
641
|
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 341 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4280 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
14/112023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
943
380
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
874
872
296
359
|
30Tr | 1 |
Giải nhì |
465
605
158
454
271
555
|
10Tr | 3 |
Giải ba |
560
943
212
420
394
417
896
714
|
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 361 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4168 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
11/112023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
116
520
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
018
907
136
883
|
30Tr | 0 |
Giải nhì |
554
008
997
157
970
587
|
10Tr | 9 |
Giải ba |
034
552
863
930
275
359
340
139
|
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 417 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4282 |