Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB |
HB61-FG91-YH71-TU91-RU5
84106
|
G.Nhất |
75026
|
G.Nhì |
94805
38133
|
G.Ba |
53527
12081
90078
33745
59775
77707
|
G.Tư |
7853
3820
7801
6470
|
G.Năm |
8751
8059
2795
2486
9514
8885
|
G.Sáu |
985
361
539
|
G.Bảy |
39
44
42
36
|
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB |
HB61-FG91-YH71-TU91-RU5
66980
|
G.Nhất |
22462
|
G.Nhì |
96461
63541
|
G.Ba |
23361
43782
89782
41576
42917
60852
|
G.Tư |
9639
5076
3415
6435
|
G.Năm |
6395
6576
2552
9950
6975
1886
|
G.Sáu |
383
441
525
|
G.Bảy |
45
40
96
96
|
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB |
HB61-FG91-YH71-TU91-RU5
56821
|
G.Nhất |
25780
|
G.Nhì |
60160
42720
|
G.Ba |
35791
32598
10933
59786
26987
39822
|
G.Tư |
6425
3373
4155
1268
|
G.Năm |
8776
4841
8508
1953
5433
3989
|
G.Sáu |
574
625
819
|
G.Bảy |
79
83
60
54
|
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB |
QR12-QR2-QR1-QR-QR22
94391
|
G.Nhất |
66938
|
G.Nhì |
56090
83055
|
G.Ba |
21485
27201
33679
46206
41651
35232
|
G.Tư |
5363
2916
9076
5841
|
G.Năm |
2395
5998
2895
8818
6943
5098
|
G.Sáu |
589
374
475
|
G.Bảy |
91
87
96
65
|
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB |
QR12-QR2-QR1-QR19-QR9
93572
|
G.Nhất |
10440
|
G.Nhì |
46292
34381
|
G.Ba |
87949
41725
29291
68760
73938
38662
|
G.Tư |
7216
3713
5292
5673
|
G.Năm |
5031
6673
8509
4284
8209
8139
|
G.Sáu |
746
654
384
|
G.Bảy |
66
46
37
66
|
Đầy đủ2 Số3 Số