Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB |
QR12-QR2-QR1-QR19-QR9
70237
|
G.Nhất |
14673
|
G.Nhì |
92399
99071
|
G.Ba |
13721
76434
89074
69738
64382
28649
|
G.Tư |
6987
4075
7969
2936
|
G.Năm |
4486
2770
5793
8497
6451
3993
|
G.Sáu |
698
755
746
|
G.Bảy |
43
69
62
84
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB |
QR12-QR2-QR1-QR-QR22
31506
|
G.Nhất |
66091
|
G.Nhì |
81457
94238
|
G.Ba |
13949
76481
92141
86075
29348
28786
|
G.Tư |
5586
5524
1906
7592
|
G.Năm |
1464
3313
4473
9310
7542
7622
|
G.Sáu |
632
256
978
|
G.Bảy |
74
85
60
36
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB |
HB61-FG91-YH71-TU91-RU5
97519
|
G.Nhất |
52349
|
G.Nhì |
64342
55387
|
G.Ba |
88449
17652
47012
91389
69502
33461
|
G.Tư |
5894
1233
9443
9371
|
G.Năm |
3649
3392
6900
1809
3478
2514
|
G.Sáu |
714
680
358
|
G.Bảy |
77
21
63
32
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB |
YT1-QR2-UL0-8UK9-HN1
12891
|
G.Nhất |
14966
|
G.Nhì |
47137
66534
|
G.Ba |
19272
94535
75688
13694
72457
44366
|
G.Tư |
5523
8509
5265
2159
|
G.Năm |
5405
7604
7670
4898
9781
4089
|
G.Sáu |
434
223
905
|
G.Bảy |
82
47
76
54
|